Lịch sử | |
---|---|
Anh Quốc | |
Tên gọi | HMS Fame |
Xưởng đóng tàu | Parsons Marine Steam Turbine Company, Wallsend (lườn tàu do Vickers Armstrongs, Barrow-in-Furness gia công) |
Đặt lườn | 5 tháng 7 năm 1933 |
Hạ thủy | 28 tháng 6 năm 1934 |
Nhập biên chế | 26 tháng 4 năm 1935 |
Số phận | Chuyển cho Cộng hòa Dominica, tháng 2 năm 1949 |
Lịch sử | |
Cộng hòa Dominica | |
Tên gọi | Generalisimo |
Trưng dụng | tháng 2 năm 1949 |
Xuất biên chế | 1968 |
Đổi tên | Sanchez, 1962 |
Số phận | Bị tháo dỡ |
Đặc điểm khái quáttheo Lenton[1] | |
Lớp tàu | Lớp tàu khu trục E và F |
Trọng tải choán nước |
|
Chiều dài |
|
Sườn ngang | 33 ft 3 in (10,13 m) |
Mớn nước | 12 ft 6 in (3,81 m) (đầy tải) |
Động cơ đẩy | |
Tốc độ | 35,5 kn (65,7 km/h) |
Tầm xa |
|
Thủy thủ đoàn tối đa | 145 |
Vũ khí |
|
HMS Fame (H78) là một tàu khu trục lớp F được Hải quân Hoàng gia Anh Quốc chế tạo vào đầu những năm 1930. Trong Chiến tranh Thế giới thứ hai, nó chủ yếu hoạt động bảo vệ các đoàn tàu vận tải, truy tìm và tiêu diệt tàu ngầm đối phương tại Đại Tây Dương. Được đưa về lực lượng dự bị sau chiến tranh, nó được chuyển cho Hải quân Dominica vào tháng 2 năm 1949 dưới tên gọi Generalisimo, đổi tên thành Sanchez vào năm 1962, và được cho ngừng hoạt động năm 1968.